Was machen Sie Beruflich
💼 Từ Vựng Liên Quan Đến Nghề Nghiệp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Ingenieur | die Ingenieure | Danh từ | [ɪnʤeˈnʏʁ] | Kỹ sư (nam) |
die Ingenieurin | die Ingenieurinnen | Danh từ | [ɪnʤeˈnʏʁɪn] | Kỹ sư (nữ) |
der Programmierer | die Programmierer | Danh từ | [pʁoɡʁaˈmiːʁɐ] | Lập trình viên (nam) |
die Programmiererin | die Programmiererinnen | Danh từ | [pʁoɡʁaˈmiːʁəʁɪn] | Lập trình viên (nữ) |
der Taxifahrer | die Taxifahrer | Danh từ | [ˈtaksiˌfaːʁɐ] | Tài xế taxi (nam) |
die Taxifahrerin | die Taxifahrerinnen | Danh từ | [ˈtaksiˌfaːʁɛrɪn] | Tài xế taxi (nữ) |
die Krankenschwester | - | Danh từ | [ˈkʁaŋkənˌʃvɛstɐ] | Y tá (nữ) |
der Koch | die Köche | Danh từ | [kɔx] | Đầu bếp (nam) |
die Köchin | die Köchinnen | Danh từ | [ˈkœçɪn] | Đầu bếp (nữ) |
der Florist | die Floristen | Danh từ | [flɔˈʁɪst] | Người bán hoa (nam) |
die Floristin | die Floristinnen | Danh từ | [flɔˈʁɪstɪn] | Người bán hoa (nữ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Ingenieur
- Ví dụ: Der Ingenieur arbeitet an einem neuen Projekt, aber er hat wenig Zeit.
- Giải nghĩa: Kỹ sư làm việc trên một dự án mới, nhưng anh ấy có ít thời gian.
-
die Ingenieurin
- Ví dụ: Die Ingenieurin plant den Bau eines neuen Gebäudes, weil es viele Menschen braucht.
- Giải nghĩa: Kỹ sư nữ lên kế hoạch xây dựng một tòa nhà mới, vì nó cần nhiều người.
-
der Programmierer
- Ví dụ: Der Programmierer schreibt Code für die Software, deshalb ist er sehr beschäftigt.
- Giải nghĩa: Lập trình viên viết mã cho phần mềm, vì vậy anh ấy rất bận rộn.
-
die Programmiererin
- Ví dụ: Die Programmiererin entwickelt eine neue App, aber sie braucht noch Hilfe.
- Giải nghĩa: Lập trình viên nữ phát triển một ứng dụng mới, nhưng cô ấy vẫn cần sự giúp đỡ.
-
der Taxifahrer
- Ví dụ: Der Taxifahrer bringt uns zum Flughafen, weil wir spät dran.
- Giải nghĩa: Tài xế taxi đưa chúng tôi đến sân bay, vì chúng tôi đã muộn.
-
die Taxifahrerin
- Ví dụ: Die Taxifahrerin ist sehr freundlich, darum hilft sie uns immer.
- Giải nghĩa: Tài xế taxi nữ rất thân thiện, vì vậy cô ấy luôn giúp đỡ chúng tôi.
-
die Krankenschwester
- Ví dụ: Die Krankenschwester hilft den Patienten, weil sie sehr erfahren ist.
- Giải nghĩa: Y tá nữ giúp đỡ các bệnh nhân, vì cô ấy rất có kinh nghiệm.
-
der Koch
- Ví dụ: Der Koch kocht das Abendessen, und die Gäste warten schon.
- Giải nghĩa: Đầu bếp nấu bữa tối, và khách đã đợi sẵn.
-
die Köchin
- Ví dụ: Die Köchin bereitet das Mittagessen zu, während der Koch das Abendessen kocht.
- Giải nghĩa: Đầu bếp nữ chuẩn bị bữa trưa, trong khi đầu bếp nam nấu bữa tối.
-
der Florist
- Ví dụ: Der Florist verkauft schöne Blumen, weil die Kunden sie lieben.
- Giải nghĩa: Người bán hoa nam bán những bông hoa đẹp, vì khách hàng yêu thích chúng.
-
die Floristin
- Ví dụ: Die Floristin arrangiert einen Blumenstrauß, und die Kunden sind sehr zufrieden.
- Giải nghĩa: Người bán hoa nữ sắp xếp một bó hoa, và khách hàng rất hài lòng.
💼 Từ Vựng Liên Quan Đến Công Việc và Nghề Nghiệp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
arbeiten (als) | - | Động từ | [ˈaʁbaɪ̯tən (als)] | Làm việc (như) |
von Beruf (sein) | - | Cụm từ | [fɔn bɛˈʁʊf (zaɪn)] | Nghề nghiệp (là) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
arbeiten (als)
- Ví dụ: Ich arbeite als Lehrer, weil ich gerne mit Menschen arbeite.
- Giải nghĩa: Tôi làm việc như một giáo viên, vì tôi thích làm việc với mọi người.
-
von Beruf (sein)
- Ví dụ: Er ist von Beruf Ingenieur, aber er arbeitet auch als Berater.
- Giải nghĩa: Anh ấy là kỹ sư bởi nghề nghiệp, nhưng anh ấy cũng làm việc như một cố vấn.
🌍 Từ Vựng Liên Quan Đến Môi Trường và Công Việc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Statistik | - | Danh từ | [ʃtaˈtɪsˌtɪk] | Thống kê |
auswerten | - | Động từ | [ˈaʊsˌvɛʁtn̩] | Phân tích, đánh giá |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Statistik
- Ví dụ: Die Statistik zeigt interessante Ergebnisse, darum wird sie oft genutzt.
- Giải nghĩa: Thống kê cho thấy kết quả thú vị, vì vậy nó được sử dụng nhiều.
-
auswerten
- Ví dụ: Wir werten die Ergebnisse aus, damit wir die besten Entscheidungen treffen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi phân tích kết quả, để chúng tôi có thể đưa ra quyết định tốt nhất.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.